| CÔNG AN TP. HỒ CHÍ MINH PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
DANH SÁCH
CÁC ĐIỂM TỔ CHỨC CẤP, ĐỔI GPLX TRÊN ĐỊA BÀN TP. HỒ CHÍ MINH

03 ĐIỂM CỦA PHÒNG CẢNH SÁT GIAO THÔNG
| TT | TÊN ĐƠN VỊ | ĐỊA CHỈ |
| 1. | Điểm số 1 – Phòng CSGT | 252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3 |
| 2. | Điểm số 2 – Phòng CSGT | 111 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn, Q. Tân Phú |
| 3. | Điểm số 3 – Phòng CSGT | 08 Nguyễn Ảnh Thủ, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12 |
22 ĐIỂM CỦA PHƯỜNG, XÃ, THỊ TRẤN
| TT | TÊN ĐƠN VỊ | ĐỊA BÀN | ĐỊA CHỈ |
| 4. | CA Phường Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | 82 Nguyễn Thái Học, P. Cầu Ông Lãnh, Quận 8 (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 5. | CA Phường 4 | Quận 3 | 243 CMT8, P4, Q3 (cổng sau Nguyễn Thượng Hiền) (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 6. | CA Phường 13 | Quận 4 | 14 Đoàn Như Hài, Phường 13 Quận 4 (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 7. | CA Phường 13 | Quận 5 | 36 Mạc Cửu, Phường 13, Quận 5 (Trụ sở CA Phường) |
| 8. | CA Phường 11 | Quận 6 | 369 Hậu Giang, Phường 11, Quận 6 (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 9. | CA Phường Phú Mỹ | Quận 7 | 1366 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Mỹ, Quận 7 (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 10. | CA Phường 5 | Quận 8 | 39 Dương Bạch Mai , Phường 5, Quận 8 (Trụ sở CA Phường) |
| 11. | CA Phường 14 | Quận 10 | 47 Thành Thái, Phường 14 Quận 10 (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 12. | CA Phường 1 | Quận 11 | 268A Minh Phụng Phường 1 Quận 11 (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 13. | CA Phường Thới An | Quận 12 | 79/1A Đỗ Mười, P. Thới An, Quận 12 (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 14. | CA Phường 4 | Quận Tân Bình | 340 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Q. Tân Bình (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 15. | CA Phường Tân Thành | Quận Tân Phú | 687 Âu Cơ, P. Tân Thành, Q. Tân Phú (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 16. | CA Phường Tân Tạo A | Quận Bình Tân | 1114 Lê Đức Anh, P. Tân Tạo A, Quận Bình Tân (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 17. | CA Phường 14 | Quận Bình Thạnh | 28 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 14, Q. Bình Thạnh (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 18. | CA Phường 9 | Quận Phú Nhuận | 160 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Phú Nhuận (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 19. | CA Phường 11 | Quận Gò Vấp | 584 Quang Trung, Phường 11, Q. Gò Vấp (Điểm ĐKX cũ của CA Quận) |
| 20. | CA Thị trấn Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | 1A Lý Nam Đế, KP6, TT Hóc Môn, Huyện Hóc Môn (Trụ sở CA Thị trấn Hóc Môn) |
| 21. | CA Thị trấn Củ Chi | Huyện Củ Chi | 93 Nguyễn Văn Nì, KP. 3, TT. Củ Chi, H. Củ Chi (Điểm ĐKX cũ của CA Huyện) |
| 22. | CA Thị trấn Tân Túc | Huyện Bình Chánh | A13/27 KP1, Nguyễn Hữu Trí, TT Tân Túc, H. Bình Chánh (Trụ sở CA Thị trấn) |
| 23. | CA Xã Phú Xuân | Huyện Nhà Bè | 2641 Huỳnh Tấn Phát, Ấp 15, X. Phú Xuân, H. Nhà Bè (Trụ sở CA Xã) |
| 24. | CA Thị trấn Cần Thạnh | Huyện Cần Giờ | 36A/15 Đào Cử, KP. Miễu Ba, TT. Cần Thạnh, H. Cần Giờ (Điểm ĐKX cũ của CA Huyện) |
| 25. | CA Phường Bình Thọ | Tp. Thủ Đức | 244 Nguyễn Khuyến, P. Bình Thọ, Tp. Thủ Đức (Điểm ĐKX cũ của CA Tp. Thủ Đức) |
Theo Phòng PC 08
Văn Lịch- Thị Hải


